Silicone rubber là gì? Đặt gia công silicone rubber

Silicone rubber là gì? Đặt gia công silicone rubber

Silicone rubber là gì?

Silicone rubber là một chất đàn hồi (vật liệu cao su) bao gồm silicone, một loại polymer có chứa silicon và carbon, hydro và oxy. Silicone rubber được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và có nhiều công thức khác nhau. Thường có một hay hai thành phần polyme và có thể chứa chất độn để cải thiện hiệu suất hoặc giảm chi phí. 

Phân Loại Silicone Rubber theo nhiệt độ lưu hóa:

  • Cao su silicon lưu hóa ở nhiệt độ phòng (RTV - Room Temperature Vulcanization).

  • Cao su silicon lưu hóa ở nhiệt độ cao (HTV - High Temperature Vulcanization).

Phân Loại Silicone Rubber theo nhiệt độ lưu hóa thành phần và cơ chế lưu hóa,:

Cao su silicon RTV-1 (một thành phần):

  • Dễ sử dụng.

  • Nhược điểm: Tốc độ sấy sâu chậm.

Cao su silicon hai thành phần RTV:

  • Không cần gia nhiệt để đóng rắn.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Độ co rút tối thiểu.

    • Không giãn nở và không gây ứng suất bên trong.

    • Lưu hóa đồng thời cả bên trong và trên bề mặt.

  • Ưu điểm: Lưu hóa sâu, hiệu quả.

Cao su silicon lưu hóa ở nhiệt độ phòng hai thành phần:

Thời gian lưu hóa chủ yếu phụ thuộc vào nhiệt độ phòng và nhiệt độ lưu hóa, cho phép điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu sử dụng.

Xem thêm: Ron cao su chịu nhiệt đặt hàng sản xuất giá tốt

Phân loại cao su silicone rubber

Theo đặc tính lưu hóa, cao su silicon có thể được chia thành hai loại: cao su silicon lưu hóa nhiệt và cao su silicon RTV. Theo hiệu suất và mục đích sử dụng khác nhau, nó có thể được chia thành loại thông thường, loại chịu nhiệt độ cực thấp, loại chịu nhiệt độ cực cao, loại có độ bền cao, loại chịu dầu, loại y tế, v.v. Theo các loại monome khác nhau được sử dụng, nó có thể được chia thành cao su silicon vinyl methyl, cao su silicon vinyl methyl phenyl, fluorosilicone, cao su silicon nitrile, v.v.

1. Cao su silicon methyl

Đặc Tính

Mô Tả Chi Tiết

Cấu trúc và thành phần

- Được chế tạo thành trọng lượng phân tử cao.

- Sử dụng nguyên liệu thô có độ tinh khiết cao (dimethylchlorosilane trên 99,5%).

Quy trình sản xuất

- Nguyên liệu được tinh chế và chưng cất.

- Thủy phân và ngưng tụ bằng xúc tác axit để thu siloxan difunctional.

- Hình thành methyl polysiloxane qua xúc tác.

Tính chất vật lý

- Không màu, trong suốt.

- Thường chứa lưu huỳnh peroxit hữu cơ có hoạt tính cao.

Phạm vi nhiệt độ sử dụng

-60°C đến 250°C.

Đặc điểm lưu hóa

- Hoạt tính lưu hóa thấp.

- Dễ bị nén ở nhiệt độ cao và có biến dạng vĩnh viễn.

Hạn chế

- Không phù hợp sản xuất sản phẩm dày hoặc lớp bên trong khó bảo dưỡng, dễ vỡ.

Ứng dụng và thay thế

- Đã dần được thay thế bởi cao su silicon methyl vinyl nhờ hiệu suất cao hơn.

- Các loại cao su silicon khác chứa đơn vị methyl siloxane có phương pháp chế tạo tương tự.


Cao su silicone methyl thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định nhiệt, nhưng các hạn chế về lưu hóa và biến dạng khiến nó không còn là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực so với các loại cải tiến như cao su silicon methyl vinyl.

2. Cao su silicon vinyl methyl

Đặc Tính

Mô Tả Chi Tiết

Cấu trúc

Chứa một lượng nhỏ chuỗi vinyl, giúp dễ lưu hóa hơn so với cao su silicon methyl.

Phương pháp lưu hóa

- Có thể lưu hóa bằng nhiều loại peroxide.

- Lượng peroxide cần sử dụng giảm đáng kể.

Biến dạng chống nén

- Hiệu suất biến dạng chống nén vĩnh viễn được cải thiện đáng kể.

- Thích hợp làm lớp đệm nhiệt độ cao và vòng chữ O.

Khả năng hỗ trợ

- Biến dạng nén thấp, hỗ trợ tốt ở nhiệt độ cao.

Hiệu suất xử lý

- Hiệu suất xử lý tốt, dễ dàng vận hành.

- Có thể làm thành tấm dày, sản phẩm đùn hoặc cán.

Bề mặt sản phẩm

Sản phẩm bán thành phẩm có bề mặt nhẵn và chất lượng cao.

Ứng dụng

- Cao su silicon thông dụng.

- Sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền và độ ổn định cao ở nhiệt độ.


Cao su silicon vinyl methyl là vật liệu lý tưởng nhờ khả năng chống nén, dễ dàng lưu hóa, và xử lý linh hoạt. Đây là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao.

3. Cao su vinyl methyl silicon phenyl

Hàm Lượng Phenyl (C6H5/Si)

Đặc Điểm Chính

Ưu Điểm

Nhược Điểm

Ứng Dụng

6–11% (Phenyl thấp)

Có khả năng chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp. Nhiệt độ nóng chảy của cao su lưu hóa là -120℃.

- Khả năng chịu lạnh tốt nhất.

- Không bị cứng ở nhiệt độ thấp.

- Giá thành rẻ.

- Hiệu suất chịu cắt và bức xạ thấp.

- Thích hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt độ thấp.

20–34% (Phenyl trung bình)

Tăng độ cứng chuỗi phân tử, cải thiện khả năng chống cắt và chịu bức xạ.

- Khả năng chống cắt tốt.

- Khả năng chịu bức xạ cao hơn phenyl thấp.

- Giảm khả năng chịu lạnh và độ đàn hồi.

- Ứng dụng trong các môi trường cần khả năng chống cắt và bức xạ, ví dụ trong công nghiệp hàng không.

35–50% (Phenyl cao)

Khả năng chống bức xạ vượt trội, độ cứng chuỗi phân tử cao.

- Khả năng chịu bức xạ tuyệt vời.

- Phù hợp cho ứng dụng đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.

- Giảm đáng kể độ đàn hồi.

- Khả năng chịu lạnh kém.

- Dùng trong các lĩnh vực công nghiệp yêu cầu chống bức xạ cao, ví dụ thiết bị hạt nhân.

Tổng Kết:
Cao su vinyl methyl silicon phenyl có tính linh hoạt cao nhờ khả năng tùy chỉnh hàm lượng phenyl, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau từ nhiệt độ thấp đến môi trường bức xạ cao.

Xem thêm: Silicon chịu được nhiệt độ bao nhiêu?

Ứng Dụng Của Silicone Rubber

Silicone rubber được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp sản xuất, y tế, đến các sản phẩm tiêu dùng, nhờ vào tính năng bền bỉ, chịu nhiệt, và khả năng chống hóa chất.

Quy trình gia công silicone rubber theo yêu cầu tại TKV Hà Nội

Quy trình gia công silicone rubber theo yêu cầu tại TKV Hà Nội theo các bước sau:

1. Khách hàng gửi yêu cầu (Inquiry)

  • Khách hàng có nhu cầu: Khách hàng có ý tưởng hoặc sản phẩm cần làm bằng silicone và gửi yêu cầu đến nhà sản xuất.

  • Thông tin cần cung cấp: Khách hàng nên cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt, bao gồm: Hình ảnh, bản vẽ 3D (nếu có), Kích thước, độ dày, màu sắc, Vật liệu silicone, Số lượng sản phẩm cần, các yêu cầu đặc biệt khác…

2. Báo giá (Quotation)

Dựa trên thông tin khách hàng cung cấp, TKV Hà Nội sẽ đánh giá độ phức tạp của sản phẩm, chọn vật liệu phù hợp và tính toán chi phí sản xuất.

TKV Hà Nội sẽ gửi báo giá chi tiết đến khách hàng, bao gồm:

  • Giá thành sản phẩm

  • Thời gian sản xuất dự kiến

  • Điều khoản thanh toán

  • Các điều khoản khác (nếu có)

3. Sản xuất mẫu (Sample Molding)

Nhà sản xuất sẽ tạo ra một mẫu sản phẩm dựa trên thông tin đã được khách hàng phê duyệt.

4. Khách hàng kiểm tra và phê duyệt mẫu

Kiểm tra mẫu: Khách hàng sẽ kiểm tra kỹ lưỡng mẫu sản phẩm về:

  • Kích thước

  • Hình dáng

  • Chất lượng bề mặt

  • Màu sắc

  • Các đặc tính khác (ví dụ: độ cứng, độ bền,...)

Phê duyệt hoặc yêu cầu chỉnh sửa: Nếu mẫu sản phẩm đạt yêu cầu, khách hàng sẽ phê duyệt. Ngược lại, khách hàng có thể yêu cầu nhà sản xuất chỉnh sửa mẫu.

5. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)

  • Chuẩn bị khuôn: Sau khi mẫu được phê duyệt, nhà sản xuất sẽ tiến hành sản xuất khuôn để sản xuất hàng loạt.

  • Sản xuất: Nguyên liệu silicone được đổ vào khuôn và qua quá trình lưu hóa để tạo thành sản phẩm cuối cùng.

  • Kiểm tra chất lượng: Mỗi sản phẩm sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng gói và giao hàng.

6. Giao hàng (Deliver Goods)

  • Đóng gói: Sản phẩm hoàn thiện sẽ được đóng gói cẩn thận để đảm bảo không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • Giao hàng: Sản phẩm sẽ được giao đến địa chỉ của khách hàng theo thỏa thuận.

Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể trong gia công silicone rubber. Liên hệ ngay TVK Hà Nội để được tư vấn hướng dẫn và nhận báo giá với những ưu đãi hấp dẫn nhé!

 

CÔNG TY TNHH SX & TM TKV HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 1, ngõ 19, phố Lương Khánh Thiện, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội

Hotline: 0966851499 / 0889914599 

Email: tkvhanoi@gmail.com

Website: Silicones.vn

- Gia công
SHARE :

2 bình luận

H✂✂ Reminder- Operation 1,823548 BTC. Next => https://telegra.ph/Message--2868-12-25?hs=7fd2fd1328c50edb438d25312b5eb983& ✂

qp4ux7

Trả lời.
Thông tin người gửi

1zho7c

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.01007 sec| 909.859 kb